Có 2 kết quả:
拿权 ná quán ㄋㄚˊ ㄑㄩㄢˊ • 拿權 ná quán ㄋㄚˊ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold power
(2) in the driving seat
(2) in the driving seat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold power
(2) in the driving seat
(2) in the driving seat
Bình luận 0